Có 2 kết quả:
肩並肩 jiān bìng jiān ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄢ • 肩并肩 jiān bìng jiān ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shoulder to shoulder
(2) abreast
(3) side by side
(2) abreast
(3) side by side
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shoulder to shoulder
(2) abreast
(3) side by side
(2) abreast
(3) side by side
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0